Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞府冲州
Pinyin: zhuàng fǔ chōng zhōu
Meanings: To raid into government offices and administrative regions., Đột kích vào phủ và châu (ý chỉ xâm lược hoặc tấn công mạnh mẽ một khu vực hành chính), 犹言走江湖,跑码头。也形容经历丰富,见过世面。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“则被你坑杀人燕侣莺俦。婆婆也,你岂不知羞3公公撞府冲州。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 童, 付, 广, 中, 冫, 州
Chinese meaning: 犹言走江湖,跑码头。也形容经历丰富,见过世面。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“则被你坑杀人燕侣莺俦。婆婆也,你岂不知羞3公公撞府冲州。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính lịch sử hoặc chiến tranh, có thể đứng độc lập như cụm động từ.
Example: 敌军撞府冲州,势不可挡。
Example pinyin: dí jūn zhuàng fǔ chōng zhōu , shì bù kě dǎng 。
Tiếng Việt: Quân địch đột kích các phủ và châu, không gì cản nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột kích vào phủ và châu (ý chỉ xâm lược hoặc tấn công mạnh mẽ một khu vực hành chính)
Nghĩa phụ
English
To raid into government offices and administrative regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言走江湖,跑码头。也形容经历丰富,见过世面。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“则被你坑杀人燕侣莺俦。婆婆也,你岂不知羞3公公撞府冲州。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế