Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞头磕脑
Pinyin: zhuàng tóu kē nǎo
Meanings: Đụng chỗ này, va chỗ kia, hình dung sự lúng túng, vụng về, Bumping into things here and there; describes clumsiness or disorientation., 比喻碰壁,行不通。[出处]《朱子语类》“政如义理。只理会得三二分,便道只恁地得了,却不知前面撞头磕脑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 扌, 童, 头, 盍, 石, 㐫, 月
Chinese meaning: 比喻碰壁,行不通。[出处]《朱子语类》“政如义理。只理会得三二分,便道只恁地得了,却不知前面撞头磕脑。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lúng túng hoặc thiếu định hướng trong môi trường mới.
Example: 他在陌生的城市里撞头磕脑。
Example pinyin: tā zài mò shēng de chéng shì lǐ zhuàng tóu kē nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta lúng túng va vào mọi thứ khi ở thành phố lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đụng chỗ này, va chỗ kia, hình dung sự lúng túng, vụng về
Nghĩa phụ
English
Bumping into things here and there; describes clumsiness or disorientation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻碰壁,行不通。[出处]《朱子语类》“政如义理。只理会得三二分,便道只恁地得了,却不知前面撞头磕脑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế