Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞击
Pinyin: zhuàng jī
Meanings: To collide or crash into something., Va chạm mạnh, đụng độ., ①运动物体与别物体猛然碰上。[例]刀剑的撞击。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 童, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①运动物体与别物体猛然碰上。[例]刀剑的撞击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ đối tượng va chạm.
Example: 两辆车在高速公路上撞击了。
Example pinyin: liǎng liàng chē zài gāo sù gōng lù shang zhuàng jī le 。
Tiếng Việt: Hai chiếc xe đã va chạm trên đường cao tốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm mạnh, đụng độ.
Nghĩa phụ
English
To collide or crash into something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运动物体与别物体猛然碰上。刀剑的撞击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!