Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撘
Pinyin: dā
Meanings: Đặt nhẹ, đắp lên, To lightly place or drape over., ①古同“搭”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“搭”。
Hán Việt reading: đáp
Grammar: Là động từ một âm tiết, mô tả hành động đặt nhẹ một vật lên bề mặt khác mà không nhấn mạnh lực tác động.
Example: 他把衣服撘在椅背上。
Example pinyin: tā bǎ yī fu dā zài yǐ bèi shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta đặt áo lên lưng ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt nhẹ, đắp lên
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lightly place or drape over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“搭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!