Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撕
Pinyin: sī
Meanings: To tear apart., Xé rách, ①用本义。扯裂。[例]晴雯果然接过来,“嗤”的一声,撕了两半。——《红楼梦》。[合]把纸撕成条儿;把墙上的标语撕下来;把一张报纸撕成两半;上衣在钉子上撕了一个口子;撕打(撕搏。扭扯殴打);撕罗(亦作:“撕逻”。排解);撕捋(分解,排解);撕剥(撕烂,扯碎)。*②零购布帛。[例]撕八尺布。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 斯
Chinese meaning: ①用本义。扯裂。[例]晴雯果然接过来,“嗤”的一声,撕了两半。——《红楼梦》。[合]把纸撕成条儿;把墙上的标语撕下来;把一张报纸撕成两半;上衣在钉子上撕了一个口子;撕打(撕搏。扭扯殴打);撕罗(亦作:“撕逻”。排解);撕捋(分解,排解);撕剥(撕烂,扯碎)。*②零购布帛。[例]撕八尺布。
Hán Việt reading: ti
Grammar: Là động từ một âm tiết, có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp để chỉ thứ bị xé ra.
Example: 她撕了那封信。
Example pinyin: tā sī le nà fēng xìn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã xé bức thư đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xé rách
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ti
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tear apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“撕逻”。排解);撕捋(分解,排解);撕剥(撕烂,扯碎)
零购布帛。撕八尺布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!