Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撕裂

Pinyin: sī liè

Meanings: Xé toạc, rách toang, To tear apart or rip open., ①撕开扯裂。[例]要撕裂你们的心肠,不要撕裂你们的衣服。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 斯, 列, 衣

Chinese meaning: ①撕开扯裂。[例]要撕裂你们的心肠,不要撕裂你们的衣服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động tách rời hoặc phá vỡ một vật nào đó với lực mạnh. Có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 一声巨响撕裂了夜空。

Example pinyin: yì shēng jù xiǎng sī liè le yè kōng 。

Tiếng Việt: Một tiếng nổ lớn xé toạc bầu trời đêm.

撕裂
sī liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xé toạc, rách toang

To tear apart or rip open.

撕开扯裂。要撕裂你们的心肠,不要撕裂你们的衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...