Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撕破脸皮

Pinyin: sī pò liǎn pí

Meanings: Xé rách mặt mũi, chỉ việc làm xấu mặt nhau, không giữ thể diện, To break someone's face (figuratively), to embarrass or humiliate someone publicly., ①不顾脸面。比喻公开决裂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 扌, 斯, 皮, 石, 佥, 月

Chinese meaning: ①不顾脸面。比喻公开决裂。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, ám chỉ việc phá vỡ quan hệ xã hội hoặc tình bạn bằng cách gây ra sự xấu hổ nghiêm trọng.

Example: 他当众撕破脸皮,让大家很难堪。

Example pinyin: tā dāng zhòng sī pò liǎn pí , ràng dà jiā hěn nán kān 。

Tiếng Việt: Anh ta đã công khai làm mất mặt, khiến mọi người rất khó chịu.

撕破脸皮
sī pò liǎn pí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xé rách mặt mũi, chỉ việc làm xấu mặt nhau, không giữ thể diện

To break someone's face (figuratively), to embarrass or humiliate someone publicly.

不顾脸面。比喻公开决裂

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...