Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撒谎
Pinyin: sā huǎng
Meanings: Nói dối, không nói thật., To tell a lie; to be dishonest., 指说谎骗人。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“祖师喝令赶出去!他本是个撒诈捣虚之徒,那里修甚么道果。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 散, 荒, 讠
Chinese meaning: 指说谎骗人。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“祖师喝令赶出去!他本是个撒诈捣虚之徒,那里修甚么道果。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với ý nghĩa phê phán hành động thiếu trung thực.
Example: 小孩子不应该撒谎。
Example pinyin: xiǎo hái zi bú yīng gāi sā huǎng 。
Tiếng Việt: Trẻ em không nên nói dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói dối, không nói thật.
Nghĩa phụ
English
To tell a lie; to be dishonest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说谎骗人。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“祖师喝令赶出去!他本是个撒诈捣虚之徒,那里修甚么道果。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!