Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chēng

Meanings: To support, prop up, or stabilize., Đỡ, chống đỡ; giữ ổn định., ①过度饱满,充填使饱满。[例]有点撑。*②美丽。[合]撑达(漂亮;出色)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 掌

Chinese meaning: ①过度饱满,充填使饱满。[例]有点撑。*②美丽。[合]撑达(漂亮;出色)。

Hán Việt reading: sanh

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể mang nghĩa hỗ trợ vật lý hoặc duy trì trạng thái cân bằng.

Example: 他用伞撑住了快要倒的椅子。

Example pinyin: tā yòng sǎn chēng zhù le kuài yào dǎo de yǐ zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng ô đỡ chiếc ghế sắp đổ.

chēng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỡ, chống đỡ; giữ ổn định.

sanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To support, prop up, or stabilize.

过度饱满,充填使饱满。有点撑

美丽。撑达(漂亮;出色)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撑 (chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung