Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撑天柱地

Pinyin: chēng tiān zhù dì

Meanings: Chống trời đỡ đất, ám chỉ người có sức mạnh phi thường hoặc gánh vác trọng trách lớn lao., To prop up the sky and support the earth; refers to someone with extraordinary strength or shouldering great responsibility., ①介于天地之间起支持依托作用。比喻在国家事务中担负重大责任。[例]尝闻龙变化,要大便撑天柱地,要小便芥子藏身。——《封神榜》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 掌, 一, 大, 主, 木, 也, 土

Chinese meaning: ①介于天地之间起支持依托作用。比喻在国家事务中担负重大责任。[例]尝闻龙变化,要大便撑天柱地,要小便芥子藏身。——《封神榜》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khả năng hoặc vai trò quan trọng của một người.

Example: 他就像一个撑天柱地的英雄。

Example pinyin: tā jiù xiàng yí gè chēng tiān zhù dì de yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như một vị anh hùng chống trời đỡ đất.

撑天柱地
chēng tiān zhù dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống trời đỡ đất, ám chỉ người có sức mạnh phi thường hoặc gánh vác trọng trách lớn lao.

To prop up the sky and support the earth; refers to someone with extraordinary strength or shouldering great responsibility.

介于天地之间起支持依托作用。比喻在国家事务中担负重大责任。尝闻龙变化,要大便撑天柱地,要小便芥子藏身。——《封神榜》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...