Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Kéo, giật mạnh (ít dùng trong tiếng hiện đại)., To pull or tug forcefully (rarely used in modern language)., ①古同“揖”,拱手行礼:“率军礼以长撎。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“揖”,拱手行礼:“率军礼以长撎。”

Hán Việt reading: ấp

Grammar: Động từ hiếm gặp, thường chỉ thấy trong văn học cổ điển hoặc thành ngữ Hán Việt.

Example: 他撎了一下门,但没打开。

Example pinyin: tā yī le yí xià mén , dàn méi dǎ kāi 。

Tiếng Việt: Anh ta kéo mạnh cửa nhưng không mở được.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, giật mạnh (ít dùng trong tiếng hiện đại).

ấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pull or tug forcefully (rarely used in modern language).

古同“揖”,拱手行礼

“率军礼以长撎。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...