Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duò

Meanings: Nới lỏng, thả lỏng (ít dùng trong tiếng hiện đại)., To loosen (rarely used in modern language)., ①槛。*②排去。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①槛。*②排去。

Hán Việt reading: quỹ

Grammar: Ít xuất hiện trong văn bản hiện đại, có thể gặp trong văn cổ hoặc Hán văn.

Example: 他把绳子撌了一下。

Example pinyin: tā bǎ shéng zi guì le yí xià 。

Tiếng Việt: Anh ta nới lỏng dây thừng ra một chút.

duò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nới lỏng, thả lỏng (ít dùng trong tiếng hiện đại).

quỹ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To loosen (rarely used in modern language).

排去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撌 (duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung