Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruán

Meanings: To rub or scrub (often used in dialects)., Chà xát, cọ rửa (thường dùng trong các vùng phương ngữ)., ①揉搓:“投之糟中,熟撋而再酿之。”*②摧物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①揉搓:“投之糟中,熟撋而再酿之。”*②摧物。

Hán Việt reading: nhuyên

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Quan Thoại chuẩn, chủ yếu xuất hiện trong phương ngữ miền Nam Trung Quốc.

Example: 她把衣服放在水里撋了几下。

Example pinyin: tā bǎ yī fu fàng zài shuǐ lǐ ruán le jǐ xià 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã chà xát vài cái quần áo trong nước.

ruán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chà xát, cọ rửa (thường dùng trong các vùng phương ngữ).

nhuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rub or scrub (often used in dialects).

揉搓

“投之糟中,熟撋而再酿之。”

摧物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撋 (ruán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung