Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撇呆打堕

Pinyin: piē dāi dǎ duò

Meanings: To be absent-minded or neglectful of one's task., Lơ là, không chú tâm vào việc đang làm., 装呆作痴。[出处]明·高明《琵琶记·牛小姐谏父》“撇呆打堕,早被那人瞧破。要同归知爹肯么?料他每,不见许。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 敝, 口, 木, 丁, 土, 陏

Chinese meaning: 装呆作痴。[出处]明·高明《琵琶记·牛小姐谏父》“撇呆打堕,早被那人瞧破。要同归知爹肯么?料他每,不见许。”

Grammar: Thường dùng để chỉ thái độ hoặc cách làm việc thiếu nghiêm túc. Kết cấu này thường xuất hiện trong văn nói.

Example: 他做事总是撇呆打堕的。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì piě dāi dǎ duò de 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc lúc nào cũng lơ là, không tập trung.

撇呆打堕
piē dāi dǎ duò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lơ là, không chú tâm vào việc đang làm.

To be absent-minded or neglectful of one's task.

装呆作痴。[出处]明·高明《琵琶记·牛小姐谏父》“撇呆打堕,早被那人瞧破。要同归知爹肯么?料他每,不见许。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇呆打堕 (piē dāi dǎ duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung