Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biào

Meanings: Gắn, buộc chặt, hoặc làm dấu để phân biệt., To attach, tie tightly, or mark for distinction., ①紧紧地捆绑物体使其相连:椅子腿活动了,用铁丝摽住。*②比着:摽着劲干。*③用胳膊紧紧地钩住:他俩摽着胳膊走。*④亲近,依附(多含贬义):他们摽在一块儿。*⑤落:摽梅。*⑥打,击:“长木之毙,无不摽也”。*⑦捶胸的样子:“静言思之,寤辟有摽”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 票

Chinese meaning: ①紧紧地捆绑物体使其相连:椅子腿活动了,用铁丝摽住。*②比着:摽着劲干。*③用胳膊紧紧地钩住:他俩摽着胳膊走。*④亲近,依附(多含贬义):他们摽在一块儿。*⑤落:摽梅。*⑥打,击:“长木之毙,无不摽也”。*⑦捶胸的样子:“静言思之,寤辟有摽”。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cụ thể như đánh dấu hoặc buộc chặt một vật nào đó.

Example: 他把名字摽在衣服上。

Example pinyin: tā bǎ míng zì biāo zài yī fu shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gắn tên lên quần áo.

biào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn, buộc chặt, hoặc làm dấu để phân biệt.

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To attach, tie tightly, or mark for distinction.

紧紧地捆绑物体使其相连

椅子腿活动了,用铁丝摽住

比着

摽着劲干

用胳膊紧紧地钩住

他俩摽着胳膊走

亲近,依附(多含贬义)

他们摽在一块儿

摽梅

打,击

“长木之毙,无不摽也”

捶胸的样子

“静言思之,寤辟有摽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摽 (biào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung