Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摽梅之年

Pinyin: biào méi zhī nián

Meanings: The age of youthful maturity, when a girl is ready for marriage., Tuổi xuân, thời kỳ con gái đến tuổi lấy chồng (ý nói cô gái đã trưởng thành và sẵn sàng kết hôn)., 摽梅梅子成熟后落下来。比喻女子已到了出嫁的年龄。[出处]《诗经·召南·摽有梅》“摽有梅,其实七兮。求我庶士,迨其吉兮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 票, 木, 每, 丶, 年

Chinese meaning: 摽梅梅子成熟后落下来。比喻女子已到了出嫁的年龄。[出处]《诗经·召南·摽有梅》“摽有梅,其实七兮。求我庶士,迨其吉兮。”

Grammar: Là cụm từ cố định, thường được dùng trong văn học hoặc lời nói trang trọng để chỉ độ tuổi nhất định của phụ nữ.

Example: 她已到摽梅之年,家人开始为她操心婚事。

Example pinyin: tā yǐ dào biào méi zhī nián , jiā rén kāi shǐ wèi tā cāo xīn hūn shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã đến tuổi lấy chồng, gia đình bắt đầu lo lắng chuyện hôn sự cho cô.

摽梅之年
biào méi zhī nián
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi xuân, thời kỳ con gái đến tuổi lấy chồng (ý nói cô gái đã trưởng thành và sẵn sàng kết hôn).

The age of youthful maturity, when a girl is ready for marriage.

摽梅梅子成熟后落下来。比喻女子已到了出嫁的年龄。[出处]《诗经·召南·摽有梅》“摽有梅,其实七兮。求我庶士,迨其吉兮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摽梅之年 (biào méi zhī nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung