Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摸索
Pinyin: mō suǒ
Meanings: To search or explore by touching or experimenting., Tìm kiếm hoặc khám phá bằng cách chạm vào hoặc thử nghiệm., ①以小心的尝试性的调查方法发现。[例]摸索道路。*②以触觉去探索。[例]在黑暗中沿着墙摸索一个洞口。*③寻找(方向、方法、经验等)。[例]摸索种花生的规律。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 莫, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①以小心的尝试性的调查方法发现。[例]摸索道路。*②以触觉去探索。[例]在黑暗中沿着墙摸索一个洞口。*③寻找(方向、方法、经验等)。[例]摸索种花生的规律。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ cách thức.
Example: 他在黑暗中摸索着前进。
Example pinyin: tā zài hēi àn zhōng mō suǒ zhe qián jìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang mò mẫm tiến lên trong bóng tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm hoặc khám phá bằng cách chạm vào hoặc thử nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To search or explore by touching or experimenting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以小心的尝试性的调查方法发现。摸索道路
以触觉去探索。在黑暗中沿着墙摸索一个洞口
寻找(方向、方法、经验等)。摸索种花生的规律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!