Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩顶至踵

Pinyin: mó dǐng zhì zhǒng

Meanings: From head to heel (depicting thoroughness and comprehensiveness)., Từ đỉnh đầu tới gót chân (diễn tả sự toàn diện, không bỏ sót điều gì), 犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 手, 麻, 丁, 页, 土, 重, 𧾷

Chinese meaning: 犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện sự hoàn thiện hoặc chăm chút đến từng chi tiết nhỏ nhất.

Example: 他的努力已经达到了摩顶至踵的程度。

Example pinyin: tā de nǔ lì yǐ jīng dá dào le mó dǐng zhì zhǒng de chéng dù 。

Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh ấy đã đạt đến mức toàn diện từ đầu đến chân.

摩顶至踵
mó dǐng zhì zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đỉnh đầu tới gót chân (diễn tả sự toàn diện, không bỏ sót điều gì)

From head to heel (depicting thoroughness and comprehensiveness).

犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩顶至踵 (mó dǐng zhì zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung