Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩肩擦踵

Pinyin: mó jiān cā zhǒng

Meanings: Shoulders brushing against shoulders, heels rubbing against each other (indicating crowded and cramped conditions)., Vai chạm vai, gót chân cọ vào nhau (diễn tả sự đông đúc, chật chội), 形容来往行人众多,很拥挤。[例]大街上人来人往,~,十分热闹。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 手, 麻, 户, 月, 察, 扌, 重, 𧾷

Chinese meaning: 形容来往行人众多,很拥挤。[例]大街上人来人往,~,十分热闹。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh đến tình trạng quá tải tại các không gian công cộng nhất định.

Example: 每逢春节,火车站总是摩肩擦踵。

Example pinyin: měi féng chūn jié , huǒ chē zhàn zǒng shì mó jiān cā zhǒng 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, nhà ga luôn đông đúc, chật chội.

摩肩擦踵
mó jiān cā zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai chạm vai, gót chân cọ vào nhau (diễn tả sự đông đúc, chật chội)

Shoulders brushing against shoulders, heels rubbing against each other (indicating crowded and cramped conditions).

形容来往行人众多,很拥挤。[例]大街上人来人往,~,十分热闹。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩肩擦踵 (mó jiān cā zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung