Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩肩接踵

Pinyin: mó jiān jiē zhǒng

Meanings: Shoulder to shoulder, heels touching (describing crowded and cramped situations)., Vai kề vai, gót chân chạm nhau (miêu tả cảnh đông đúc, chật chội), 肩碰着肩,脚碰着脚。形容人多拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”《宋史·李显忠传》入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]节日的公园里,游人~,十分拥挤。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 手, 麻, 户, 月, 妾, 扌, 重, 𧾷

Chinese meaning: 肩碰着肩,脚碰着脚。形容人多拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”《宋史·李显忠传》入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]节日的公园里,游人~,十分拥挤。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả nơi đông người qua lại, điển hình như các khu vực thương mại, chợ búa.

Example: 这个城市繁华地段总是摩肩接踵。

Example pinyin: zhè ge chéng shì fán huá dì duàn zǒng shì mó jiān jiē zhǒng 。

Tiếng Việt: Khu vực sầm uất của thành phố này luôn chật cứng người.

摩肩接踵
mó jiān jiē zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai kề vai, gót chân chạm nhau (miêu tả cảnh đông đúc, chật chội)

Shoulder to shoulder, heels touching (describing crowded and cramped situations).

肩碰着肩,脚碰着脚。形容人多拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”《宋史·李显忠传》入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]节日的公园里,游人~,十分拥挤。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩肩接踵 (mó jiān jiē zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung