Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩肩接毂
Pinyin: mó jiān jiē gǔ
Meanings: Shoulders touching shoulders, wheels following wheels (reflecting crowded and bustling conditions)., Vai kề vai, bánh xe nối tiếp nhau (phản ánh tình trạng đông đúc, náo nhiệt), 肩挨着肩,车轮挨着车轮。形容人多拥挤。[出处]明·徐弘祖《徐霞客游记·游嵩山日记》“伊阙摩肩接毂,为楚豫大道。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 手, 麻, 户, 月, 妾, 扌, 冖, 士, 殳, 车
Chinese meaning: 肩挨着肩,车轮挨着车轮。形容人多拥挤。[出处]明·徐弘祖《徐霞客游记·游嵩山日记》“伊阙摩肩接毂,为楚豫大道。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng để nói về tình trạng đám đông ở các khu vực tập trung đông người.
Example: 庙会期间,游客摩肩接毂。
Example pinyin: miào huì qī jiān , yóu kè mó jiān jiē gū 。
Tiếng Việt: Trong thời gian hội chợ đền, du khách đông đúc, chen chúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, bánh xe nối tiếp nhau (phản ánh tình trạng đông đúc, náo nhiệt)
Nghĩa phụ
English
Shoulders touching shoulders, wheels following wheels (reflecting crowded and bustling conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肩挨着肩,车轮挨着车轮。形容人多拥挤。[出处]明·徐弘祖《徐霞客游记·游嵩山日记》“伊阙摩肩接毂,为楚豫大道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế