Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩肩击毂
Pinyin: mó jiān jī gǔ
Meanings: Shoulder to shoulder, axles hitting each other (depicting crowded and congested scenes)., Vai chạm vai, trục xe chạm nhau (miêu tả cảnh đông đúc, chật chội), 肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 手, 麻, 户, 月, 丨, 二, 凵, 冖, 士, 殳, 车
Chinese meaning: 肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để miêu tả những nơi công cộng đông đúc, tắc nghẽn.
Example: 在节日期间,街道上总是摩肩击毂。
Example pinyin: zài jié rì qī jiān , jiē dào shàng zǒng shì mó jiān jī gū 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, trên đường phố luôn chật cứng người và xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai chạm vai, trục xe chạm nhau (miêu tả cảnh đông đúc, chật chội)
Nghĩa phụ
English
Shoulder to shoulder, axles hitting each other (depicting crowded and congested scenes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế