Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩砺以须
Pinyin: mó lì yǐ xū
Meanings: Sharpening one’s knife and waiting for the right moment (preparing oneself for action when necessary)., Mài dao chờ thời cơ (chuẩn bị sẵn sàng để hành động khi cần thiết), 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 手, 麻, 厉, 石, 以, 彡, 页
Chinese meaning: 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa về sự kiên nhẫn và chuẩn bị kỹ lưỡng trước một việc quan trọng.
Example: 他每天练习剑术,摩砺以须,等待机会复仇。
Example pinyin: tā měi tiān liàn xí jiàn shù , mó lì yǐ xū , děng dài jī huì fù chóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luyện kiếm hàng ngày, mài dao chờ thời cơ để trả thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài dao chờ thời cơ (chuẩn bị sẵn sàng để hành động khi cần thiết)
Nghĩa phụ
English
Sharpening one’s knife and waiting for the right moment (preparing oneself for action when necessary).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế