Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩托
Pinyin: mó tuō
Meanings: Xe máy, mô tô, Motorcycle., ①内燃机。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 手, 麻, 乇, 扌
Chinese meaning: ①内燃机。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông hai bánh chạy bằng động cơ.
Example: 他骑着一辆摩托车去上班了。
Example pinyin: tā qí zhe yí liàng mó tuō chē qù shàng bān le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi làm bằng xe máy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe máy, mô tô
Nghĩa phụ
English
Motorcycle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内燃机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!