Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩尔
Pinyin: mó ěr
Meanings: Mole (unit of measurement in chemistry)., Mol (đơn vị đo lường trong hóa học), ①一系统的物质的量,该系统中所包含的基本单元数与0.012千克碳-12的原子数目相等。在使用摩尔时,基本单元应予指明,可以是原子、分子、离子、电子及其他粒子,或是这些粒子的特定组合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 手, 麻, 小, 𠂊
Chinese meaning: ①一系统的物质的量,该系统中所包含的基本单元数与0.012千克碳-12的原子数目相等。在使用摩尔时,基本单元应予指明,可以是原子、分子、离子、电子及其他粒子,或是这些粒子的特定组合。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành dùng trong lĩnh vực hóa học, thường viết tắt là 'mol'.
Example: 一摩尔的物质包含阿伏伽德罗常数个粒子。
Example pinyin: yì mó ěr de wù zhì bāo hán ā fú jiā dé luó cháng shù gè lì zǐ 。
Tiếng Việt: Một mol chất chứa số hạt bằng hằng số Avogadro.

📷 Tiết kiệm tiền
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mol (đơn vị đo lường trong hóa học)
Nghĩa phụ
English
Mole (unit of measurement in chemistry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一系统的物质的量,该系统中所包含的基本单元数与0.012千克碳-12的原子数目相等。在使用摩尔时,基本单元应予指明,可以是原子、分子、离子、电子及其他粒子,或是这些粒子的特定组合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
