Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩天

Pinyin: mó tiān

Meanings: Rất cao, chạm đến trời (thường chỉ tòa nhà hoặc núi)., Extremely tall, reaching the sky (often referring to buildings or mountains)., ①迫近高天,常形容建筑物或山极高。[例]摩天岭。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 手, 麻, 一, 大

Chinese meaning: ①迫近高天,常形容建筑物或山极高。[例]摩天岭。

Grammar: Thường dùng để mô tả chiều cao vượt trội của một cấu trúc.

Example: 这座城市有许多摩天大楼。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì yǒu xǔ duō mó tiān dà lóu 。

Tiếng Việt: Thành phố này có rất nhiều tòa nhà chọc trời.

摩天
mó tiān
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cao, chạm đến trời (thường chỉ tòa nhà hoặc núi).

Extremely tall, reaching the sky (often referring to buildings or mountains).

迫近高天,常形容建筑物或山极高。摩天岭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩天 (mó tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung