Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩口膏舌
Pinyin: mó kǒu gāo shé
Meanings: To use sweet words to persuade or deceive someone., Dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục hoặc lừa dối ai đó., 磨练口舌。形容讲话很厉害,善于挑拨诬陷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 手, 麻, 口, 月, 高, 千
Chinese meaning: 磨练口舌。形容讲话很厉害,善于挑拨诬陷。
Grammar: Mang sắc thái phê phán hành vi giả dối hoặc lừa lọc.
Example: 他擅长摩口膏舌,让人信服。
Example pinyin: tā shàn cháng mó kǒu gāo shé , ràng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục người khác tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục hoặc lừa dối ai đó.
Nghĩa phụ
English
To use sweet words to persuade or deceive someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨练口舌。形容讲话很厉害,善于挑拨诬陷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế