Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩厉以需
Pinyin: mó lì yǐ xū
Meanings: Rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị sẵn sàng trước khi cần đến., To hone skills or prepare well in advance before needed., 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 手, 麻, 万, 厂, 以, 而, 雨
Chinese meaning: 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
Grammar: Thường chỉ thái độ chăm chỉ, chuẩn bị chu đáo cho tương lai.
Example: 为了比赛,他每天都在摩厉以需。
Example pinyin: wèi le bǐ sài , tā měi tiān dōu zài mó lì yǐ xū 。
Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho cuộc thi, anh ấy mỗi ngày đều rèn luyện kỹ năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị sẵn sàng trước khi cần đến.
Nghĩa phụ
English
To hone skills or prepare well in advance before needed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。同摩厉以须”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế