Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧陷

Pinyin: cuī xiàn

Meanings: Phá vỡ và đánh chiếm (thường chỉ vị trí phòng thủ)., To break through and capture (usually referring to defensive positions)., ①摧毁攻陷。[例]摧陷廓清(彻底肃清)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 崔, 扌, 臽, 阝

Chinese meaning: ①摧毁攻陷。[例]摧陷廓清(彻底肃清)。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, chiến lược.

Example: 敌军的防线终于被我军摧陷。

Example pinyin: dí jūn de fáng xiàn zhōng yú bèi wǒ jūn cuī xiàn 。

Tiếng Việt: Hàng phòng thủ của địch cuối cùng đã bị quân đội chúng ta phá vỡ.

摧陷
cuī xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ và đánh chiếm (thường chỉ vị trí phòng thủ).

To break through and capture (usually referring to defensive positions).

摧毁攻陷。摧陷廓清(彻底肃清)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摧陷 (cuī xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung