Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧陷廓清
Pinyin: cuī xiàn kuò qīng
Meanings: To break through all obstacles and clear the way, establishing a new order., Phá vỡ mọi trở ngại và làm sạch sẽ, xây dựng lại trật tự mới., 摧陷摧毁;廓清肃清。攻破敌阵,肃清残敌。比喻写文章打破陈规。[出处]唐·李汉《昌黎先生集序》“先生于文,摧陷廓清之功,比于武事,可谓雄伟不常者也。”[例]凭实验不凭虚境,举一切神鬼妖狐之见,~。——《晚清文学丛钞·扫迷帚》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 崔, 扌, 臽, 阝, 广, 郭, 氵, 青
Chinese meaning: 摧陷摧毁;廓清肃清。攻破敌阵,肃清残敌。比喻写文章打破陈规。[出处]唐·李汉《昌黎先生集序》“先生于文,摧陷廓清之功,比于武事,可谓雄伟不常者也。”[例]凭实验不凭虚境,举一切神鬼妖狐之见,~。——《晚清文学丛钞·扫迷帚》第一回。
Grammar: Mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thay đổi lớn lao và tích cực.
Example: 正义的力量必将摧陷廓清一切黑暗势力。
Example pinyin: zhèng yì de lì liàng bì jiāng cuī xiàn kuò qīng yí qiè hēi àn shì lì 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của lẽ phải chắc chắn sẽ phá vỡ mọi thế lực đen tối và thiết lập lại trật tự mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ mọi trở ngại và làm sạch sẽ, xây dựng lại trật tự mới.
Nghĩa phụ
English
To break through all obstacles and clear the way, establishing a new order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摧陷摧毁;廓清肃清。攻破敌阵,肃清残敌。比喻写文章打破陈规。[出处]唐·李汉《昌黎先生集序》“先生于文,摧陷廓清之功,比于武事,可谓雄伟不常者也。”[例]凭实验不凭虚境,举一切神鬼妖狐之见,~。——《晚清文学丛钞·扫迷帚》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế