Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧锋陷阵

Pinyin: cuī fēng xiàn zhèn

Meanings: Tiến lên ở tuyến đầu trận chiến, đối mặt với nguy hiểm lớn nhất., To advance at the forefront of battle, facing the greatest danger., 摧击溃;锋锋芒,引伸为精锐;陷攻入。攻入并摧毁敌军的阵地。[出处]《晋书·景帝纪》“乃与骁骑十余摧锋陷阵,所向披靡,遂引去。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 崔, 扌, 夆, 钅, 臽, 阝, 车

Chinese meaning: 摧击溃;锋锋芒,引伸为精锐;陷攻入。攻入并摧毁敌军的阵地。[出处]《晋书·景帝纪》“乃与骁骑十余摧锋陷阵,所向披靡,遂引去。”

Grammar: Liên quan đến hình ảnh lãnh đạo dũng cảm trên chiến trường.

Example: 将军亲自摧锋陷阵,鼓舞士兵士气。

Example pinyin: jiāng jūn qīn zì cuī fēng xiàn zhèn , gǔ wǔ shì bīng shì qì 。

Tiếng Việt: Vị tướng tự mình xông pha trận mạc, khích lệ tinh thần binh sĩ.

摧锋陷阵
cuī fēng xiàn zhèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên ở tuyến đầu trận chiến, đối mặt với nguy hiểm lớn nhất.

To advance at the forefront of battle, facing the greatest danger.

摧击溃;锋锋芒,引伸为精锐;陷攻入。攻入并摧毁敌军的阵地。[出处]《晋书·景帝纪》“乃与骁骑十余摧锋陷阵,所向披靡,遂引去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摧锋陷阵 (cuī fēng xiàn zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung