Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧身碎首
Pinyin: cuī shēn suì shǒu
Meanings: Hy sinh thân mình một cách anh dũng, chịu đựng đau khổ đến cùng., To sacrifice oneself bravely, enduring suffering to the end., 即粉身碎骨。[出处]三国·魏·曹植《谢封甄城王表》“臣愚驽垢秽,才质疵下,过受陛下日月之恩,不能摧身碎首,以答陛下厚德。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 崔, 扌, 身, 卒, 石, 䒑, 自
Chinese meaning: 即粉身碎骨。[出处]三国·魏·曹植《谢封甄城王表》“臣愚驽垢秽,才质疵下,过受陛下日月之恩,不能摧身碎首,以答陛下厚德。”
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc hào hùng.
Example: 将士们宁愿摧身碎首,也不愿投降。
Example pinyin: jiàng shì men nìng yuàn cuī shēn suì shǒu , yě bú yuàn tóu xiáng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ thà hy sinh thân mình chứ không chịu đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh thân mình một cách anh dũng, chịu đựng đau khổ đến cùng.
Nghĩa phụ
English
To sacrifice oneself bravely, enduring suffering to the end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即粉身碎骨。[出处]三国·魏·曹植《谢封甄城王表》“臣愚驽垢秽,才质疵下,过受陛下日月之恩,不能摧身碎首,以答陛下厚德。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế