Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧毁

Pinyin: cuī huǐ

Meanings: To completely destroy something., Phá hủy hoàn toàn một vật gì đó., ①用强力破坏;毁坏。[例]摧毁防御工事和港口。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 崔, 扌, 殳

Chinese meaning: ①用强力破坏;毁坏。[例]摧毁防御工事和港口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh mức độ nặng nề của sự phá hủy.

Example: 地震摧毁了许多房屋。

Example pinyin: dì zhèn cuī huǐ le xǔ duō fáng wū 。

Tiếng Việt: Động đất đã phá hủy nhiều ngôi nhà.

摧毁
cuī huǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy hoàn toàn một vật gì đó.

To completely destroy something.

用强力破坏;毁坏。摧毁防御工事和港口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...