Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧残

Pinyin: cuī cán

Meanings: To severely damage or completely destroy., Làm tổn thương nghiêm trọng hay phá hủy hoàn toàn., ①使受严重损失;残害。[例]百般摧残。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 崔, 扌, 戋, 歹

Chinese meaning: ①使受严重损失;残害。[例]百般摧残。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng tân ngữ cụ thể (con người, tài sản, thiên nhiên...).

Example: 战争对这个地区造成了极大的摧残。

Example pinyin: zhàn zhēng duì zhè ge dì qū zào chéng le jí dà de cuī cán 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã gây ra tổn thất nghiêm trọng cho khu vực này.

摧残 - cuī cán
摧残
cuī cán

📷 Phá hủy

摧残
cuī cán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tổn thương nghiêm trọng hay phá hủy hoàn toàn.

To severely damage or completely destroy.

使受严重损失;残害。百般摧残

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...