Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧枯振朽
Pinyin: cuī kū zhèn xiǔ
Meanings: Loại bỏ cái cũ thối nát và thay thế bằng sức sống mới., To get rid of the rotten old and revitalize with new energy., 犹摧枯拉朽。形容轻而易举。[出处]《周书·文闵明武宣诸子传论》“悠悠邃古,未闻斯酷。岂非摧枯振朽,易为力乎。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 崔, 扌, 古, 木, 辰, 丂
Chinese meaning: 犹摧枯拉朽。形容轻而易举。[出处]《周书·文闵明武宣诸子传论》“悠悠邃古,未闻斯酷。岂非摧枯振朽,易为力乎。”
Grammar: Diễn tả quá trình cải tổ hoặc làm mới môi trường nào đó.
Example: 这家公司通过创新管理方式达到了摧枯振朽的效果。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tōng guò chuàng xīn guǎn lǐ fāng shì dá dào le cuī kū zhèn xiǔ de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Công ty này đã đạt được hiệu quả như việc loại bỏ cái cũ và thay thế bằng sức sống mới thông qua cách quản lý sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ thối nát và thay thế bằng sức sống mới.
Nghĩa phụ
English
To get rid of the rotten old and revitalize with new energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹摧枯拉朽。形容轻而易举。[出处]《周书·文闵明武宣诸子传论》“悠悠邃古,未闻斯酷。岂非摧枯振朽,易为力乎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế