Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧枯拉腐
Pinyin: cuī kū lā fǔ
Meanings: Phá hủy những thứ mục ruỗng và yếu kém., To destroy rotten and weak things., 折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《三合会讨满清檄文》“摧枯拉腐,破釜沉舟。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 崔, 扌, 古, 木, 立, 府, 肉
Chinese meaning: 折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《三合会讨满清檄文》“摧枯拉腐,破釜沉舟。”
Grammar: Mang sắc thái biểu tượng cho hành động dứt khoát, triệt để.
Example: 新规定实施后,一些不良现象被摧枯拉腐般清除。
Example pinyin: xīn guī dìng shí shī hòu , yì xiē bù liáng xiàn xiàng bèi cuī kū lā fǔ bān qīng chú 。
Tiếng Việt: Sau khi quy định mới được thực thi, một số hiện tượng xấu bị loại bỏ dễ dàng như phá hủy những thứ mục ruỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy những thứ mục ruỗng và yếu kém.
Nghĩa phụ
English
To destroy rotten and weak things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《三合会讨满清檄文》“摧枯拉腐,破釜沉舟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế