Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧朽拉枯

Pinyin: cuī xiǔ lā kū

Meanings: To easily destroy rotten or decayed things., Phá hủy những thứ mục nát, hư hỏng một cách dễ dàng., 摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·江阴口谈之诬》“国初豫通王下江南时,所至摧朽拉枯,无不立下。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 崔, 扌, 丂, 木, 立, 古

Chinese meaning: 摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·江阴口谈之诬》“国初豫通王下江南时,所至摧朽拉枯,无不立下。”

Grammar: Mang ý nghĩa biểu trưng cho việc dễ dàng phá vỡ cái cũ.

Example: 这政策像摧朽拉枯一样淘汰了旧制度。

Example pinyin: zhè zhèng cè xiàng cuī xiǔ lā kū yí yàng táo tài le jiù zhì dù 。

Tiếng Việt: Chính sách này giống như việc phá bỏ những thứ mục nát, loại bỏ hệ thống cũ.

摧朽拉枯
cuī xiǔ lā kū
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy những thứ mục nát, hư hỏng một cách dễ dàng.

To easily destroy rotten or decayed things.

摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·江阴口谈之诬》“国初豫通王下江南时,所至摧朽拉枯,无不立下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...