Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摘除
Pinyin: zhāi chú
Meanings: To remove or take off something., Gỡ bỏ, loại bỏ cái gì đó., 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 啇, 扌, 余, 阝
Chinese meaning: 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần gỡ bỏ. Ví dụ: 摘除肿瘤 (cắt bỏ khối u).
Example: 医生决定摘除他的扁桃体。
Example pinyin: yī shēng jué dìng zhāi chú tā de biǎn táo tǐ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ quyết định cắt bỏ amidan của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỡ bỏ, loại bỏ cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To remove or take off something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!