Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摘记

Pinyin: zhāi jì

Meanings: To take notes or record key points from a document or source material., Ghi chép lại những điểm chính yếu hay thông tin quan trọng từ tài liệu nào đó., ①摘录。[例]那几篇文章他都作了摘记。*②摘要记录。[例]摘记了书中几个要点。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 啇, 扌, 己, 讠

Chinese meaning: ①摘录。[例]那几篇文章他都作了摘记。*②摘要记录。[例]摘记了书中几个要点。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ để bổ sung ý nghĩa. Ví dụ: 摘记要点 (ghép ghi chú những điểm chính).

Example: 他在读书时喜欢摘记重要的句子。

Example pinyin: tā zài dú shū shí xǐ huan zhāi jì zhòng yào de jù zi 。

Tiếng Việt: Khi đọc sách, anh ấy thích ghi chú lại những câu quan trọng.

摘记
zhāi jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép lại những điểm chính yếu hay thông tin quan trọng từ tài liệu nào đó.

To take notes or record key points from a document or source material.

摘录。那几篇文章他都作了摘记

摘要记录。摘记了书中几个要点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摘记 (zhāi jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung