Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摘要
Pinyin: zhāi yào
Meanings: Tóm tắt nội dung chính (thường là một đoạn văn hoặc tài liệu)., Summary of main content (usually a passage or document)., 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓熏班马香。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 啇, 扌, 女, 覀
Chinese meaning: 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓熏班马香。”
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (bản tóm tắt) hoặc động từ (hành động tóm tắt).
Example: 请给我这篇文章的摘要。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ zhè piān wén zhāng de zhāi yào 。
Tiếng Việt: Hãy cho tôi bản tóm tắt của bài viết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt nội dung chính (thường là một đoạn văn hoặc tài liệu).
Nghĩa phụ
English
Summary of main content (usually a passage or document).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓熏班马香。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!