Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摘艳薰香
Pinyin: zhāi yàn xūn xiāng
Meanings: Hái hoa thơm và tẩm hương, ám chỉ việc thưởng thức hoặc sáng tạo cái đẹp., To pluck fragrant flowers and infuse them with incense, metaphorically referring to appreciating or creating beauty., 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 50
Radicals: 啇, 扌, 丰, 色, 熏, 艹, 日, 禾
Chinese meaning: 形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc mang tính biểu tượng. Là cụm động từ ghép bốn âm tiết.
Example: 她的文章常常摘艳薰香,充满诗意。
Example pinyin: tā de wén zhāng cháng cháng zhāi yàn xūn xiāng , chōng mǎn shī yì 。
Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy thường tràn đầy vẻ đẹp và sự thơ mộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hái hoa thơm và tẩm hương, ám chỉ việc thưởng thức hoặc sáng tạo cái đẹp.
Nghĩa phụ
English
To pluck fragrant flowers and infuse them with incense, metaphorically referring to appreciating or creating beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文辞华美。[出处]唐·杜牧《冬至日寄小侄阿宜》诗“高摘屈宋艳,浓薰班马香。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế