Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摘取

Pinyin: zhāi qǔ

Meanings: Hái, lấy ra từ cây hoặc nơi nào đó., To pick or pluck something from a tree or place., ①见“掴”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 啇, 扌, 又, 耳

Chinese meaning: ①见“掴”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cụ thể mà người ta muốn hái (hoa, quả...).

Example: 她喜欢摘取花园里的花。

Example pinyin: tā xǐ huan zhāi qǔ huā yuán lǐ de huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích hái hoa trong vườn.

摘取
zhāi qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hái, lấy ra từ cây hoặc nơi nào đó.

To pick or pluck something from a tree or place.

见“掴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摘取 (zhāi qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung