Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sōu

Meanings: Tìm kiếm, lục lọi để tìm thấy thứ gì đó, To search or rummage through something to find an item., ①摇动马衔使马快跑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①摇动马衔使马快跑。

Grammar: Động từ chỉ hành động tìm kiếm kỹ lưỡng, thường đi kèm với phạm vi tìm kiếm (房间 - phòng) và kết quả (找到 - tìm thấy).

Example: 他在房间里摗了一遍,找到了钥匙。

Example pinyin: tā zài fáng jiān lǐ sōu le yí biàn , zhǎo dào le yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lục lọi khắp phòng và tìm thấy chìa khóa.

sōu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, lục lọi để tìm thấy thứ gì đó

To search or rummage through something to find an item.

摇动马衔使马快跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摗 (sōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung