Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摔
Pinyin: shuāi
Meanings: To fall and break, or throw to the ground., Rơi vỡ, ném xuống đất., ①跌倒;落下。[例]你没摔着么?——曹禺《雷雨》。[合]他摔了好多次,才学会骑自行车;飞机摔下来了。*②使对手(如摔交运动员)绊倒。[合]摔角(两人徒手角力的一种运动,也叫摔交);摔脚(军队中的一种游艺活动);两人摔在一起。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 率
Chinese meaning: ①跌倒;落下。[例]你没摔着么?——曹禺《雷雨》。[合]他摔了好多次,才学会骑自行车;飞机摔下来了。*②使对手(如摔交运动员)绊倒。[合]摔角(两人徒手角力的一种运动,也叫摔交);摔脚(军队中的一种游艺活动);两人摔在一起。
Hán Việt reading: suất
Grammar: Động từ một âm tiết, thường chỉ kết quả tiêu cực sau một hành động mạnh mẽ.
Example: 他不小心摔碎了杯子。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn shuāi suì le bēi zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình làm rơi vỡ ly.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi vỡ, ném xuống đất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
suất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall and break, or throw to the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跌倒;落下。你没摔着么?——曹禺《雷雨》。他摔了好多次,才学会骑自行车;飞机摔下来了
使对手(如摔交运动员)绊倒。摔角(两人徒手角力的一种运动,也叫摔交);摔脚(军队中的一种游艺活动);两人摔在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!