Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摔跤
Pinyin: shuāi jiāo
Meanings: Wrestling; to fall or tumble down., Đấu vật; té ngã
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 率, 交, 𧾷
Grammar: Có thể là một động từ khi nói về hành động té ngã hoặc danh từ khi nói về môn đấu vật.
Example: 孩子们在玩摔跤游戏。
Example pinyin: hái zi men zài wán shuāi jiāo yóu xì 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ đang chơi trò đấu vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu vật; té ngã
Nghĩa phụ
English
Wrestling; to fall or tumble down.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!