Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bìng

Meanings: To discard, abandon unwanted ideas, habits, or relationships., Loại bỏ, gạt bỏ (ý tưởng, thói quen, mối quan hệ không mong muốn), ①除去不用。[合]摒除(排除)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 屏, 扌

Chinese meaning: ①除去不用。[合]摒除(排除)。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Động từ trừu tượng, biểu thị ý chí loại bỏ điều gì đó. Thường kết hợp với danh từ trừu tượng như 习惯 (thói quen), 观念 (quan niệm), 风俗 (phong tục).

Example: 他决定摒弃过去的坏习惯。

Example pinyin: tā jué dìng bìng qì guò qù de huài xí guàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ những thói quen xấu trong quá khứ.

bìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, gạt bỏ (ý tưởng, thói quen, mối quan hệ không mong muốn)

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To discard, abandon unwanted ideas, habits, or relationships.

除去不用。摒除(排除)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摒 (bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung