Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摐
Pinyin: chuāng
Meanings: Va chạm mạnh, phát ra tiếng động lớn, To collide forcefully, producing a loud sound., ①用棒撞击物体。[例]摐壁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①用棒撞击物体。[例]摐壁。
Hán Việt reading: song
Grammar: Động từ chỉ hành động có tính chất mạnh mẽ, gây hậu quả rõ ràng như tiếng động hoặc thiệt hại. Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị va chạm.
Example: 两辆车在路口摐在一起。
Example pinyin: liǎng liàng chē zài lù kǒu chuāng zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Hai chiếc xe va chạm mạnh ở ngã tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm mạnh, phát ra tiếng động lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
song
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To collide forcefully, producing a loud sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棒撞击物体。摐壁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!