Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuài

Meanings: Chụm lại, thu gom (như cào cỏ, đất... vào một chỗ), To gather or rake things like grass, soil, etc., into one place., ①挥。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①挥。

Grammar: Động từ mô tả hành động cụ thể, thường liên quan tới việc dọn dẹp hoặc thu thập. Thường đi kèm với công cụ (broom - chổi) và mục tiêu (lá rụng).

Example: 他用扫帚把落叶摌到一起。

Example pinyin: tā yòng sào zhou bǎ luò yè chǎn dào yì qǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng chổi quét lá rụng chụm lại với nhau.

chuài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chụm lại, thu gom (như cào cỏ, đất... vào một chỗ)

To gather or rake things like grass, soil, etc., into one place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摌 (chuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung