Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摊
Pinyin: tān
Meanings: Small stall; to spread out or extend., Quầy hàng nhỏ; trải ra hoặc mở rộng., ①摊派。[合]摊配(摊派分配);摊损(分担损失);摊认(认可摊派到的数额);摊征(摊派征收);摊还(分期偿还)。*②分摊(分担)。[例]每人摊五毛钱。*③把糊状食物倒在锅中使成为薄片。[合]摊鸡蛋;摊黄菜(炒鸡蛋)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 难
Chinese meaning: ①摊派。[合]摊配(摊派分配);摊损(分担损失);摊认(认可摊派到的数额);摊征(摊派征收);摊还(分期偿还)。*②分摊(分担)。[例]每人摊五毛钱。*③把糊状食物倒在锅中使成为薄片。[合]摊鸡蛋;摊黄菜(炒鸡蛋)。
Hán Việt reading: than
Grammar: Có thể là danh từ (quầy hàng) hoặc động từ (trải ra). Khi là động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ gì đó được trải ra.
Example: 他开了一家小摊卖水果。
Example pinyin: tā kāi le yì jiā xiǎo tān mài shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy mở một quầy nhỏ bán hoa quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy hàng nhỏ; trải ra hoặc mở rộng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
than
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small stall; to spread out or extend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摊派。摊配(摊派分配);摊损(分担损失);摊认(认可摊派到的数额);摊征(摊派征收);摊还(分期偿还)
分摊(分担)。每人摊五毛钱
把糊状食物倒在锅中使成为薄片。摊鸡蛋;摊黄菜(炒鸡蛋)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!