Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇羽毛扇

Pinyin: yáo yǔ máo shàn

Meanings: Phe phẩy quạt lông (thường liên tưởng tới các quân sư thời xưa)., To fan oneself with a feather fan (often associated with ancient advisors)., ①通常装在摇摆器上或悬挂于枢轴上可以摇摆的婴儿床或吊床。*②比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。[例]黄河流域是我国古代文化的摇篮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 䍃, 扌, 习, 丿, 乚, 二, 户, 羽

Chinese meaning: ①通常装在摇摆器上或悬挂于枢轴上可以摇摆的婴儿床或吊床。*②比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。[例]黄河流域是我国古代文化的摇篮。

Grammar: Thường mang tính hình tượng lịch sử, liên quan tới trí tuệ và chiến lược.

Example: 诸葛亮常常坐在营帐里摇羽毛扇。

Example pinyin: zhū gě liàng cháng cháng zuò zài yíng zhàng lǐ yáo yǔ máo shàn 。

Tiếng Việt: Gia Cát Lượng thường ngồi trong doanh trại phe phẩy quạt lông.

摇羽毛扇
yáo yǔ máo shàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phe phẩy quạt lông (thường liên tưởng tới các quân sư thời xưa).

To fan oneself with a feather fan (often associated with ancient advisors).

通常装在摇摆器上或悬挂于枢轴上可以摇摆的婴儿床或吊床

比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。黄河流域是我国古代文化的摇篮

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇羽毛扇 (yáo yǔ máo shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung